Bàn phím:
Từ điển:
 
girdle /'gə:dl/

danh từ

  • (Ê-cốt) cái vỉ (để) nướng bánh
  • thắt lưng
  • vòng đai
    • a girdle of green fields round a town: vòng đai cánh đồng xanh xung quanh thành phố
  • (kỹ thuật) vòng, vòng kẹp
  • (giải phẫu) đai
    • shoulder (pectoral) girdle: đai vai
    • hip (pelvic) girdle: đai hông, đai chậu
  • khoanh bóc vỏ (quanh thân cây)

Idioms

  1. to be under somebody's girdle
    • bị ai xỏ mũi, bị ai chi phối, bị ai điều khiển

ngoại động từ

  • thắt lưng; bao quanh bằng vòng đai
  • ôm
    • to girdle somebody's waist: ôm ngang lưng ai
  • bóc một khoanh vỏ (quanh thân cây)