Bàn phím:
Từ điển:
 
stationnaire

tính từ

  • ở yên một chỗ
    • Barque stationnaire: thuyền ở yên một chỗ
  • không chuyển biến, không tiến triển, không đổi
    • Maladie stationnaire: bệnh không chuyển biến

danh từ giống đực

  • tàu tuần tra
  • (sử học) lính quân cảnh (cổ La Mã)

phản nghĩa

=Variable.