Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
girandole
girasol
girasole
girba
gird
girder
girdle
girdling
girl
girl friday
girl-friend
girlhood
girlie
girlish
girlishly
girlscout
girn
giro
Giro system
girt
girth
girth-rail
gisarme
gismo
gismo, gizmo
gist
gittern
give
give-away
giveable
girandole
/'dʤirəndoul/
danh từ
tia nước xoáy, vòi nước xoáy
chùm pháo bông hoa cà hoa cải
đèn treo nhiều ngọn, cây đèn nhiều ngọn
hoa tai mặt chùm (có một mặt đá lớn ở giữa và nhiều mặt nhỏ xung quanh)