Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gin
gin-blok
gin-mill
gin-palace
gin rummy
gin-shop
gin-wheel
ginger
ginger ale
ginger beer
ginger group
ginger-nut
ginger-snap
ginger-wine
gingerade
gingerbread
gingerly
gingery
gingham
gingival
gingivitis
gingivolabial
gingko
Gini coefficient
gink
ginkgo
ginny
ginseng
gip
gippo
gin
/dʤin/
danh từ
rượu gin
cạm bẫy, bẫy
máy tỉa hột bông
(kỹ thuật) cái tời; trục nâng
ngoại động từ
đánh bẫy (thú săn)
tỉa hột (bông)