Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gimcrack
gimlet
gimlet-eyed
gimmer
gimmick
gimmickry
gimmicky
gin
gin-blok
gin-mill
gin-palace
gin rummy
gin-shop
gin-wheel
ginger
ginger ale
ginger beer
ginger group
ginger-nut
ginger-snap
ginger-wine
gingerade
gingerbread
gingerly
gingery
gingham
gingival
gingivitis
gingivolabial
gingko
gimcrack
/'dʤimkræk/
danh từ
đồ vật vô giá trị; đồ lặt vặt; đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền
tính từ
vô giá trị; loè loẹt, rẻ tiền
gimcrack ornaments
:
những đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền; những đồ trang sức loè loẹt, rẻ tiền