Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gilt
gilt-edged
Gilt- edged securities
gimbal
gimbals
gimcrack
gimlet
gimlet-eyed
gimmer
gimmick
gimmickry
gimmicky
gin
gin-blok
gin-mill
gin-palace
gin rummy
gin-shop
gin-wheel
ginger
ginger ale
ginger beer
ginger group
ginger-nut
ginger-snap
ginger-wine
gingerade
gingerbread
gingerly
gingery
gilt
/gilt/
danh từ
lợn cái con
sự mạ vàng
Idioms
to take the gilt off the gingerbread
cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài
tính từ
mạ vàng, thiếp vàng
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của gild