Bàn phím:
Từ điển:
 
stagnant

tính từ

  • tù, tù hãm
    • Eaux staganantes: nước tù
  • (nghĩa bóng) đình trệ, đình đốn
    • L'état stagnant du commerce: tình trạng đình đốn của thương nghiệp