Bàn phím:
Từ điển:
 
stade

danh từ giống đực

  • sân vận động
  • giai đoạn
    • Les principaux stades d'une évolution: những giai đoạn chính của một cuộc tiến triển
  • (sử học) xtat (đơn vị độ dài cổ Hy Lạp, khoảng 180 mét)