Bàn phím:
Từ điển:
 
stable

tính từ

  • ổn định
  • vững vàng, vững chắc
    • Régime stable: chế độ vững chắc
    • équilibre stable: (vật lý học) cân bằng bền

phản nghĩa

=Instable, changeant. Déséquilibré.