Bàn phím:
Từ điển:
 
stabilité

danh từ giống cái

  • tính ổn định
    • Stabilité de la monnaie: tính ổn định của tiền tệ
  • tính vững vàng, tính vững chắc
    • Stabilité du régime: tính vững chắc của chế độ
  • sự kiên định
    • Avoir de la stabilité dans ses idées: kiên định trong tư tưởng

phản nghĩa

=Stabilité, fluctuation. Déséquilibre.