Bàn phím:
Từ điển:
 
squelette

danh từ giống đực

  • bộ xương
  • (thân mật) người gầy giơ xương
  • (nghĩa bóng) khung sườn
    • Squelette d'un navire: sườn tàu
    • Le squelette d'une conférence: cái sườn của bài nói chuyện