Bàn phím:
Từ điển:
 
squatter

danh từ giống đực

  • người đến lập nguyên ở đất hoang (Mỹ)
  • chủ nuôi cừu trên đồng cỏ thuê của chính phủ (úc)
  • người chiếm nhà vắng chủ