Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gig
gig-lamps
gig-mill
giga
gigabit (Gb)
gigabyte (GB)
gigabytes
gigacycle
gigaflops
gigaherts
gigahertz (GHz)
gigantean
gigantesque
gigantic
gigantically
gigantism
gigantocyte
gigantomachy
giggle
giggler
giggly
giglet
giglot
gigo
gigolo
gigot
gij
gilbert
Gilbrat's law of proportionate growth
gild
gig
/gig/
danh từ
xe độc mã hai banh
(hàng hải) xuồng nhỏ (để trên tàu, dành cho thuyền trưởng khi cần)
cái xiên (đâm cá)
ngoại động từ
đâm (cá) bằng xiên