Bàn phím:
Từ điển:
 
gig /gig/

danh từ

  • xe độc mã hai banh
  • (hàng hải) xuồng nhỏ (để trên tàu, dành cho thuyền trưởng khi cần)
  • cái xiên (đâm cá)

ngoại động từ

  • đâm (cá) bằng xiên