Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bataclan
bataille
batailler
batailleur
bataillon
bâtard
bâtarde
batardeau
bâtardise
batavia
batavique
batayole
bâté
bateau
bateau-feu
bateau-pilote
batée
batelage
batelée
bateler
batelet
bateleur
batelier
batellerie
bâter
bath
bathymétrie
bathymétrique
bathysphère
bâti
bataclan
danh từ giống đực
(thân mật) đồ đạc lủng củng
et tout le bataclan
:
và những cái còn lại và những cái khác