Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ghat
ghazal
ghazi
ghee
gherkin
ghetto
ghetto blaster
ghettoisation
ghettoise
ghettoization
ghettoize
ghost
ghost image
ghost-seer
ghost signal
ghost story
ghost town
ghost-write
ghost-writer
ghostlike
ghostliness
ghostly
ghoul
ghoulish
ghoulishness
ghq
ghyll
g.i.
g.i
gi
ghat
danh từ
bậc bước xuống bến trên bờ hồ
hẻm núi, rãnh núi (Ân độ)
bãi hoả thiêu