Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
getter
getting
geum
gewgaw
gey
geyser
geyserite
gharial
gharri
gharry
ghastliness
ghastly
ghat
ghazal
ghazi
ghee
gherkin
ghetto
ghetto blaster
ghettoisation
ghettoise
ghettoization
ghettoize
ghost
ghost image
ghost-seer
ghost signal
ghost story
ghost town
ghost-write
getter
/'getə/
danh từ
người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được
(ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò
ngựa (đực) giống
(vật lý); (raddiô) chất thu khí