Bàn phím:
Từ điển:
 
get along
  • sống, làm ăn, xoay sở
    • to get along without any help: không có sự giúp đỡ cũng vẫn xoay xở được
  • tiến bộ
    • how are you getting along with your English?: anh học tiếng Anh tiến bộ ra sao rồi?
  • (thông tục) hoà thuận với nhau; ăn cánh với nhau
    • they get along very well: chúng rất hoà thuận với nhau
  • chở đi, đem đi, mang đi
    • to get somebody along to the hospital: mang ai vào nhà thương
  • (thông tục) đi đi, cút đi
    • get along with you!: cút đi! tầm bậy!