Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
get across
get ahead
get along
get at
get-at-able
get away
get behind
get by
get down
get-together
get-up
get-up-and-go
getable
getaway
gettable
getter
getting
geum
gewgaw
gey
geyser
geyserite
gharial
gharri
gharry
ghastliness
ghastly
ghat
ghazal
ghazi
get across
đi ngang qua, vượt qua; cho (ai...) đi ngang qua
to get one's troops across the river
:
cho quân đội qua sông
giải thích rõ ràng, trình bày khúc chiết
to get across an idea
:
trình bày ý kiến một cách khúc chiết