Bàn phím:
Từ điển:
 
get across
  • đi ngang qua, vượt qua; cho (ai...) đi ngang qua
    • to get one's troops across the river: cho quân đội qua sông
  • giải thích rõ ràng, trình bày khúc chiết
    • to get across an idea: trình bày ý kiến một cách khúc chiết