Bàn phím:
Từ điển:
 
gesture /'dʤestʃə/

danh từ

  • điệu bộ, cử chỉ, động tác
  • hành động dễ gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý
    • his speech is a gesture of friendship: lời nói của anh ta là một biểu hiện của tình hữu nghị

động từ

  • làm điệu bộ, diễn tả bằng điệu bộ, khoa tay múa chân