Bàn phím:
Từ điển:
 
germinate /'dʤə:mineit/

nội động từ

  • nảy mầm
  • nảy ra, nảy sinh ra (trong trí)

ngoại động từ

  • làm mọc mộng, làm nảy mầm
  • sinh ra, đẻ ra