Bàn phím:
Từ điển:
 
spectre

danh từ giống đực

  • bóng ma
  • (nghĩa bóng) mối đe dọa, con ngoáo ộp
    • Le spectre de la guerre: con ngoáo ộp chiến tranh
  • (vật lý học) (quang) phổ