Bàn phím:
Từ điển:
 
spécificité

danh từ giống cái

  • tính đặc thù, tính chuyên biệt
    • Spécificité d'un symptôme: tính đặc thù của một triệu chứng
  • (y học) tính đặc hiệu
    • Spécificité d'un médicament: tính đặc hiệu của một vị thuốc