Bàn phím:
Từ điển:
 
spécieux

tính từ

  • chỉ đúng bề ngoài
    • Argument spécieux: lý lẽ đúng bề ngoài
  • đánh lừa
    • Une question spécieuse: một câu hỏi đánh lừa
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đẹp mã

danh từ giống đực

  • vẻ đúng bề ngoài
    • S'arrêter au spécieux: dừng lại ở vẻ đúng bề ngoài