Bàn phím:
Từ điển:
 
germ /dʤə:m/

danh từ

  • mộng, mầm, thai, phôi
    • in germ: ở tình trạng phôi thai ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • mầm bệnh, vi trùng
  • (nghĩa bóng) mầm mống

Idioms

  1. germ warfare
    • chiến tranh vi trùng

nội động từ

  • nảy ra, nảy sinh ra
germ
  • (tô pô) mần, phôi
  • group g. mầm nhóm