Bàn phím:
Từ điển:
 
spartiate

tính từ

  • (thuộc) Xpac-tơ
    • éducation spartiate: nền giáo dục Xpác-tơ
  • (nghĩa bóng) khắc khổ
    • à la spartiate: theo lối khắc khổ
    • élever son enfant à la spartiate: nuôi con theo lối khắc khổ

danh từ giống đực

  • người khắc khổ

danh từ giống cái

  • (số nhiều) dép quai chéo