|
souterrain
tính từ
- dưới đất, ngầm
- Explosion souterraine: sự nổ dưới đất
- Passage souterrain: đường đi ngầm
- Tige souterraine: (thực vật học) thân ngầm
- Manoeuvres souterraines: (nghĩa bóng) những cuộc vận động ngầm
danh từ giống đực
- đường hầm, địa đạo
- Creuser un souterrain: đào một đường hầm
phản nghĩa
=Surface (en)
|