Bàn phím:
Từ điển:
 
soutenir

ngoại động từ

  • đỡ, chống
    • Piliers qui soutiennent le pont: những cột trụ đỡ cái cầu
    • Soutenir un blessé militaire: đỡ một thương binh
  • đỡ đần
    • Soutenir une famille nombreuse: đỡ đần một gia đình đông
  • ủng hộ
    • Soutenir une candidature: ủng hộ một người ra ứng cử
  • trợ lực
    • Nourriture qui soutient le malade: thức ăn trợ lực người ốm
  • bảo vệ
    • Soutenir son opinion: bảo vệ ý kiến của mình
    • Soutenir une thèse: bảo vệ một luận án
  • quả quyết, khẳng định
    • Il soutient qu'il est innocent: anh ấy khẳng định là mình vô tội
  • chịu đựng, chịu nổi
    • Soutenir le froid: chịu nổi rét
    • soutenir la comparaison avec: có thể so sánh với
    • soutenir la conversation: làm cho câu chuyện không tẻ đi
    • soutenir la voix: kéo dài giọng
    • soutenir le regard: không nao núng e thẹn trước cái nhìn của người khác