Bàn phím:
Từ điển:
 
soustraire

ngoại động từ

  • rút trộm, đánh cắp, lấy đi
    • Soustraire des papiers: đánh cắp giấy tờ
  • làm cho thoát
    • Soustraire quelqu'un à l'ennemi: làm cho ai thoát tay địch
  • (toán học) trừ
    • Soustraire 20 de 80: 80 trừ đi 20

nội động từ

  • làm tính trừ