Bàn phím:
Từ điển:
 
gently /'dʤentli/

phó từ

  • nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
    • speak gently: hãy nói sẽ
    • hold it gently: hây cầm cái đó nhẹ nhàng
  • chầm chậm