Bàn phím:
Từ điển:
 
sous

giới từ

  • dưới
    • Sous la pluie: dưới trời mưa
    • Sous le régime socialiste: dưới chế độ xã hội chủ nghĩa
  • với
    • Sous votre responsabilité: với trách nhiệm của ông
    • Sous cette condition: với điều kiện ấy
  • về
    • Sous ce rapport: về mặt ấy
    • Sous l'influence d'un remède: vì ảnh hưởng của một vị thuốc
  • trong
    • Sous huitaine: trong tám ngày

đồng âm

=Sou, soue, soûl.