Bàn phím:
Từ điển:
 
souris

{{souris}}

danh từ giống cái

  • (động vật học) chuột nhắt
  • thịt đầu bắp (đùi cừu)
  • (thông tục) thiếu nữ; thiếu phụ; cô tình nhân
    • faire la souris: móc túi (ai)
    • gris souris: màu lông chuột
    • guetter quelqu'un comme le chat fait de la souris: rình ai như mèo rình chuột
    • jouer au chat et à la souris: tìm nhau mãi mà không gặp
    • on entendrait trotter une souris: im lặng tuyệt đối
    • on le ferait cacher dans un trou de souris: nó nhát như cáy
    • souris d'hôtel: (thân mật) người đàn bà lẻn vào các phòng khách sạn để ăn trộm

danh từ giống đực

  • (từ cũ, nghĩa cũ) cái cười mỉm