Bàn phím:
Từ điển:
 
sourcilleux

tính từ

  • (văn học) ngạo nghễ
    • Un front sourcilleux: một vầng trán ngạo nghễ
  • tỉ mỉ
    • Législation sourcilleuse: pháp chế tỉ mỉ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cao
    • Mont sourcilleux: núi cao