Bàn phím:
Từ điển:
 
source

danh từ giống cái

  • suối
    • Source thermale: suối nước khoáng nóng
  • nguồn; nguồn gốc
    • La source d'un cours d'eau: nguồn một con sông
    • Source lumineuse: nguồn sáng
    • Savoir de bonne source: biết được từ một nguồn chắc chắn
  • tài liệu gốc
    • La critique des sources: sự phê bình các tài liệu gốc
    • couler de source: xem couler
    • puiser aux sources: xem puiser
    • remonter à la source: trở lại từ nguồn gốc; điều tra từ nguồn gốc