Bàn phím:
Từ điển:
 
generous /'dʤenərəs/

tính từ

  • rộng lượng, khoan hồng
  • rộng rãi, hào phóng
  • thịnh soạn
    • a generous meal: bữa ăn thịnh soạn
  • màu mỡ, phong phú
    • generous soil: đất màu mỡ
  • thắm tươi (màu sắc)
  • dậm (rượu)