Bàn phím:
Từ điển:
 
souplesse

danh từ giống cái

  • sự mềm dẻo
    • La souplesse du jonc: sự mềm dẻo của cây bấc
  • sự mềm mại
    • La souplesse de la main: sự mềm mại của bàn tay
  • sự mềm mỏng; sự khéo léo
    • Souplesse du caractère: sự mềm mỏng của tính nết
    • Montrer de la souplesse dans les relations: tỏ ra khéo léo trong giao thiệp
  • sự uyển chuyển
    • Souplesse du style: sự uyển chuyển của lời văn