|
soupir
danh từ giống đực
- cái thở dài; tiếng thở dài
- Pousser des soupirs: thở dài
- (nghĩa bóng) tiếng rì rào
- Soupir de brise: tiếng rì rào của làn gió nhẹ
- (văn học) tiếng thở than
- (âm nhạc) lặng đen
- (thông tục) cái rắm
- le dernier soupir: xem dernier
- recueillir les derniers soupirs de quelqu'un: có mặt bên cạnh một người đang hấp hối
- soupir de soulagement: cái thở phào nhẹ nhõm
- tirer des soupirs de ses talons: (thân mật) làm bộ thở dài
|