Bàn phím:
Từ điển:
 
generic /dʤi'nerik/

tính từ

  • có đặc điểm chung của một giống loài; (thuộc) giống loài
  • chung
generic
  • (Tech) cùng giống, cùng loại; chung
generic
  • chung (cho một loại); hh(đại số) sinh || đồng loại