Bàn phím:
Từ điển:
 
generator /'dʤenəreitə/

danh từ

  • người sinh ra, người tạo ra, cái sinh thành
  • máy sinh, máy phát; máy phát điện
    • an ultrasonic generator: máy phát siêu âm
generator
  • (Tech) máy tạo sóng; bộ dao động; bộ tạo, bộ sinh; máy phát điện; chương trình tạo lập
generator
  • (hình học) [phần tử, hàm] sinh; (máy tính) máy phát
  • g. of a group các phần tử sinh của một nhóm
  • g. of a quadric đường sinh của một quađric
  • g. of a surface đường sinh của một mặt kẻ
  • g. of a surface of translation đường sinh của một mặt tịnh tiến
  • clock pulse g. máy phát xung đồng bộ
  • component g. (máy tính) máy phát hợp phần
  • delay g. (máy tính) máy phát trễ
  • double g. of a ruled surface đường sinh kép của một mặt trễ
  • electronic g. (máy tính) máy phát điện tử
  • function g. (máy tính) máy phát hàm, máy biến đổi
  • harmonic g. (máy tính) máy phát hoà ba
  • information g. (máy tính) nguồn tin
  • narrow-pulse g. (máy tính) máy phát các xung hẹp
  • noise g. (máy tính) máy phát tiếng ồn
  • rectilinear g. (hình học) các đường sinh thẳng
  • simulative g.(hình học) máy phát phỏng theo
  • square-law function g. (máy tính) máy bình thường
  • stational g. of a ruled surface đường sinh dừng của một mặt kẻ
  • synchronizing g. (máy tính) máy phát đồng bộ
  • timing g. máy phát theo thời gian
  • trigger g. bộ xúc phát, máy phát trigơ