Bàn phím:
Từ điển:
 
soupçonner

ngoại động từ

  • nghi ngờ, ngờ vực
    • Soupçonner quelqu'un d'un crime: nghi ngờ ai phạm một tội ác
  • ngờ
    • Ils n'avaient pas soupçonné la vie moderne aussi profonde: họ không ngờ là cuộc sống hiện đại sâu sắc đến thế