Bàn phím:
Từ điển:
 
soupçon

danh từ giống đực

  • sự nghi ngờ, ngờ vực
    • éveiller les soupçons: gợi những sự ngờ vực
  • sự ngờ, sự ngờ ngợ
    • J'ai quelque soupçon que c'est lui: tôi ngờ là chính anh ta
  • (thân mật) tí chút
    • Un soupçon de thé: tí chút chè

phản nghĩa

=Certitude.