Bàn phím:
Từ điển:
 
generalship /'dʤenərəlʃip/

danh từ

  • (quân sự) cấp tướng
  • chiến lược, chiến thuật
  • tài chỉ huy quân sự
  • sự khéo léo; tài ngoại giao
  • tài quản lý, tài điều khiển