Bàn phím:
Từ điển:
 
soumission

danh từ giống cái

  • sự phục tùng, sự đầu hàng
    • Soumission aux lois: sự phục tùng pháp luật
    • La soumission de l'armée ennemie: sự đầu hàng của quân đội địch
  • sự vâng lời
    • La soumission filiale: sự vâng lời của con cái
  • giấy nhận thầu

phản nghĩa

=Commandement; désobéissance, insoumission, résistance.