Bàn phím:
Từ điển:
 
soumis

tính từ

  • dễ bảo, vâng lời
    • Un enfant soumis: một đứa bé dễ bảo
  • phục tùng
    • Air soumis: vẻ phục tùng
    • fille soumise: gái điếm

phản nghĩa

=Indocile.