Bàn phím:
Từ điển:
 
soûler

ngoại động từ

  • (thân mật) làm cho say
  • (nghĩa bóng) làm cho say sưa
    • L'odeur de l'argent suffit à le soûler: nơi đồng đủ làm cho nó say sưa
  • (văn học) làm cho chán chê, làm cho thỏa thuê
    • Il soûlerait de luxe cette petite fille pauvre: ông ta hẳn là sẽ làm cho cô gái nghèo ấy thỏa thuê trong cảnh xa hoa