Bàn phím:
Từ điển:
 
souillure

danh từ giống cái

  • vết nhơ
    • Souillure morale: vết nhơ về tinh thần
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vết bẩn
    • Vêtements couverts de souillures: quần áo đầy vết bẩn

phản nghĩa

=Propreté, pureté.