Bàn phím:
Từ điển:
 
souhaiter

ngoại động từ

  • mong ước; mong
    • Je souhaite sa réussite: tôi mong nó đỗ
  • chúc, chúc mừng
    • Souhaiter la santé: chúc sức khỏe
    • Souhaiter la bonne année: chúc mừng năm mới
    • je vous en souhaite: (thân mật) sẽ phiền lắm đấy nhé

phản nghĩa

=Craindre, regretter.