Bàn phím:
Từ điển:
 
generalise /'dʤenərəlaiz/ (generalise) /'dʤenərəlaiz/

động từ

  • tổng quát hoá; khái quát hoá
  • phổ biến
    • to generalize a new farming technique: phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới
  • nói chung, nói chung chung