Bàn phím:
Từ điển:
 
souhait

danh từ giống đực

  • điều ước mong
    • Pupliser un souhait: thực hiện một điều ước mong
  • lời chúc
    • Les souhaits de bonne année: những lời chúc năm mới
    • à souhait: như ý
    • Avoir tout à souhait: được mọi sự như ý
    • à vos souhaits!: sống lâu trăm tuổi! (nói khi người khác hắt hơi)

phản nghĩa

=Crainte.