Bàn phím:
Từ điển:
 
soufrage

danh từ giống đực

  • sự tẩm lưu huỳnh
    • Soufrage des allumettes: sự tẩm lưu huỳnh diêm
  • (nông nghiệp) sự phun bột lưu huỳnh
    • Soufrage de la vigne: sự phun bột lưu huỳnh vào cây nho
  • (ngành dệt) sự xông lưu huỳnh (cho trắng)