Bàn phím:
Từ điển:
 
souffrance

danh từ giống cái

  • sự đau đớn; nỗi đau đớn
  • sự đau khổ; nỗi đau khổ
    • Vivre dans les souffrances: sống trong đau khổ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự chịu đựng
    • en souffrance: còn đọng lại
    • Affaire en souffrance: việc còn đọng lại
    • Colis postal en souffrance: bưu kiện chưa lĩnh

phản nghĩa

=Bonheur, indolence, joie, plaisir.